Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæm.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

family /ˈfæm.li/

  1. Gia đình, gia quyến.
    a large family — gia đình đông con
  2. Con cái trong gia đình.
  3. Dòng dõi, gia thế.
    of family — thuộc dòng dõi trâm anh
  4. Chủng tộc.
  5. (Sinh vật học) , (ngôn ngữ học) họ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)