earth
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɜːθ/
Hoa Kỳ | [ˈɜːθ] |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
earth (số nhiều earths) /ˈɜːθ/
- Đất, đất liền, mặt đất.
- Quả Đất, Trái Đất.
- (Hoá học) Đất.
- rare earths — đất hiếm
- Hang (cáo, chồn...).
- to go to earth — chui vào tận hang
- Trần gian, cõi tục.
Đồng nghĩa sửa
- Quả Đất
Trái nghĩa sửa
- đất
- trần gian
Từ dẫn xuất sửa
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
earth ngoại động từ /ˈɜːθ/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của earth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to earth | |||||
Phân từ hiện tại | earthing | |||||
Phân từ quá khứ | earthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earths hoặc eartheth¹ | earth | earth | earth |
Quá khứ | earthed | earthed hoặc earthedst¹ | earthed | earthed | earthed | earthed |
Tương lai | will/shall² earth | will/shall earth hoặc wilt/shalt¹ earth | will/shall earth | will/shall earth | will/shall earth | will/shall earth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earth | earth | earth | earth |
Quá khứ | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed |
Tương lai | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | earth | — | let’s earth | earth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
earth nội động từ /ˈɜːθ/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của earth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to earth | |||||
Phân từ hiện tại | earthing | |||||
Phân từ quá khứ | earthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earths hoặc eartheth¹ | earth | earth | earth |
Quá khứ | earthed | earthed hoặc earthedst¹ | earthed | earthed | earthed | earthed |
Tương lai | will/shall² earth | will/shall earth hoặc wilt/shalt¹ earth | will/shall earth | will/shall earth | will/shall earth | will/shall earth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earth | earth | earth | earth |
Quá khứ | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed |
Tương lai | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth | were to earth hoặc should earth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | earth | — | let’s earth | earth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "earth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)