Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ láy âm -e của chặt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔt˨˩ ʨɛʔɛ˧˥ʨa̰k˨˨ ʨɛ˧˩˨ʨak˨˩˨ ʨɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨat˨˨ ʨɛ̰˩˧ʨa̰t˨˨ ʨɛ˧˩ʨa̰t˨˨ ʨɛ̰˨˨

Tính từ

sửa

chặt chẽ

  1. quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau.
    Phối hợp chặt chẽ.
    Đoàn kết chặt chẽ với nhau.
  2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi.
    Bố trí canh gác chặt chẽ.
    Chỉ đạo chặt chẽ.

Tham khảo

sửa