chặt chẽ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ láy âm -e của chặt.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửachặt chẽ
- Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau.
- Phối hợp chặt chẽ.
- Đoàn kết chặt chẽ với nhau.
- Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi.
- Bố trí canh gác chặt chẽ.
- Chỉ đạo chặt chẽ.
Tham khảo
sửa- "chặt chẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)