doubt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑʊt/
Hoa Kỳ | [ˈdɑʊt] |
Danh từ
sửadoubt /ˈdɑʊt/
- Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi.
- to have doubts about someone — có ý nghi ngờ ai
- to make doubt — nghi ngờ, ngờ vực
- no doubt; without doubt; beyond doubt — không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
- there is not a shadow of doubt — không một chút mảy may nghi ngờ
- Sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ.
Động từ
sửadoubt /ˈdɑʊt/
- Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi.
- to doubt someone's word — nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
- to doubt of someone's success — nghi ngờ sự thành công của ai
- Do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết.
- I doubt whether (if) it can be done — tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng.
- I doubt we are late — tôi e rằng chúng ta muộn mất
Chia động từ
sửadoubt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doubt | |||||
Phân từ hiện tại | doubting | |||||
Phân từ quá khứ | doubted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doubt | doubt hoặc doubtest¹ | doubts hoặc doubteth¹ | doubt | doubt | doubt |
Quá khứ | doubted | doubted hoặc doubtedst¹ | doubted | doubted | doubted | doubted |
Tương lai | will/shall² doubt | will/shall doubt hoặc wilt/shalt¹ doubt | will/shall doubt | will/shall doubt | will/shall doubt | will/shall doubt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doubt | doubt hoặc doubtest¹ | doubt | doubt | doubt | doubt |
Quá khứ | doubted | doubted | doubted | doubted | doubted | doubted |
Tương lai | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt | were to doubt hoặc should doubt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doubt | — | let’s doubt | doubt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "doubt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)