giá cả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ ka̰ː˧˩˧ | ja̰ː˩˧ kaː˧˩˨ | jaː˧˥ kaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ kaː˧˩ | ɟa̰ː˩˧ ka̰ːʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: price (en)
- Tiếng Armenia: գին (hy) (gin)
- Tiếng Ba Lan: cena (pl) gc
- Tiếng Bashkir: хаҡ (xaq)
- Tiếng Catalan: preu (ca) gđ
- Tiếng Gruzia: ფასი (pasi)
- Tiếng Hà Lan: prijs (nl) gđ
- Tiếng Hungary: ár (hu)
- Tiếng Khmer: តម្លៃ (km) (tɑmlɨy), ថ្លៃ (km) (thlay)
- Tiếng Lào: ຄ່າ (lo) (khā)
- Tiếng Lự: ᦅᦱᧈ (kaa¹)
- Tiếng Mã Lai: harga (ms)
- Tiếng Miến Điện: ဈေးနှုန်း (my) (jhe:hnun:), ဈေး (my) (jhe:)
- Tiếng Pháp: prix (fr) gđ
- Tiếng Phần Lan: hinta (fi)
- Tiếng Séc: cena (cs) gc
- Tiếng Swahili: bei (sw)
- Tiếng Tây Tạng: གོང (gong)
- Tiếng Thái: ค่า (th) (kâa)
- Tiếng Thái Đen: ꪁ꪿ꪱ
Tham khảo
sửa- "giá cả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)