giá cả
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ ka̰ː˧˩˧ | ja̰ː˩˧ kaː˧˩˨ | jaː˧˥ kaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ kaː˧˩ | ɟa̰ː˩˧ ka̰ːʔ˧˩ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
giá cả
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: price
- Tiếng Ba Lan: cena gc
- Tiếng Catalan: preu gđ
- Tiếng Hà Lan: prijs gđ
- Tiếng Pháp: prix gđ
- Tiếng Phần Lan: hinta
- Tiếng Séc: cena gc
Tham khảoSửa đổi
- "giá cả". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)