Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cứng cỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-oi
(thanh C)
của
cứng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨŋ
˧˥
kɔ̰j
˧˩˧
kɨ̰ŋ
˩˧
kɔj
˧˩˨
kɨŋ
˧˥
kɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨŋ
˩˩
kɔj
˧˩
kɨ̰ŋ
˩˧
kɔ̰ʔj
˧˩
Tính từ
sửa
cứng
cỏi
Có
sức mạnh
và
ý chí
vững vàng
để không
sợ
khi bị
đe doạ
,
khuất phục
, cho dù có thể
yếu
hơn hoặc
bất lợi
hơn.
Thái độ
cứng cỏi
.
Cứng cỏi
trước thử thách gian nan.
Câu trả lời
cứng cỏi
.
Tham khảo
sửa
"
cứng cỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)