Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

nut /ˈnət/

  1. (Thực vật học) Quả hạch.
  2. (Từ lóng) Đầu.
  3. (Số nhiều) Cục than nhỏ.
  4. (Kỹ thuật) Đai ốc.
  5. (Từ lóng) Người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết.
    a hard nut to crack — một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
  6. (Từ lóng) Công tử bột.
  7. (Từ lóng) Người ham thích (cái gì).
  8. (Từ lóng) Người điên rồ, người gàn dở.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

nut nội động từ /ˈnət/

  1. To go nutting đi lấy quả hạch.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa