nut
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnət/
Hoa Kỳ | [ˈnət] |
Danh từ
sửanut /ˈnət/
- (Thực vật học) Quả hạch.
- (Từ lóng) Đầu.
- (Số nhiều) Cục than nhỏ.
- (Kỹ thuật) Đai ốc.
- (Từ lóng) Người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết.
- a hard nut to crack — một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (Từ lóng) Công tử bột.
- (Từ lóng) Người ham thích (cái gì).
- (Từ lóng) Người điên rồ, người gàn dở.
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửanut nội động từ /ˈnət/
Chia động từ
sửanut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nut | |||||
Phân từ hiện tại | nutting | |||||
Phân từ quá khứ | nutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nut | nut hoặc nuttest¹ | nuts hoặc nutteth¹ | nut | nut | nut |
Quá khứ | nutted | nutted hoặc nuttedst¹ | nutted | nutted | nutted | nutted |
Tương lai | will/shall² nut | will/shall nut hoặc wilt/shalt¹ nut | will/shall nut | will/shall nut | will/shall nut | will/shall nut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nut | nut hoặc nuttest¹ | nut | nut | nut | nut |
Quá khứ | nutted | nutted | nutted | nutted | nutted | nutted |
Tương lai | were to nut hoặc should nut | were to nut hoặc should nut | were to nut hoặc should nut | were to nut hoặc should nut | were to nut hoặc should nut | were to nut hoặc should nut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nut | — | let’s nut | nut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "nut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)