chối cãi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨoj˧˥ kaʔaj˧˥ | ʨo̰j˩˧ kaːj˧˩˨ | ʨoj˧˥ kaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨoj˩˩ ka̰ːj˩˧ | ʨoj˩˩ kaːj˧˩ | ʨo̰j˩˧ ka̰ːj˨˨ |
Động từ
sửa- Cãi đi cãi lại, không chịu thừa nhận một điều có thật (có liên quan đến mình).
- Chứng cớ rành rành, không thể chối cãi.