Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tích cực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
積極
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïk
˧˥
kɨ̰ʔk
˨˩
tḭ̈t
˩˧
kɨ̰k
˨˨
tɨt
˧˥
kɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïk
˩˩
kɨk
˨˨
tïk
˩˩
kɨ̰k
˨˨
tḭ̈k
˩˧
kɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
tích
cực
Dùng
hết sức
mình
để làm.
Công tác
tích cực
.
Có
tác dụng
xây dựng
,
trái
với
tiêu cực
.
Mặt
tích cực
của vấn đề.
Tham khảo
sửa
"
tích cực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)