nghiêm khắc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTính từ
sửanghiêm khắc
- Riết ráo, không dung thứ.
- Nhân dân khắp thế giới đều nghiêm khắc lên án.
- Mĩ (Hồ Chí Minh)
Dịch
sửa- tiếng Anh: strict
Tham khảo
sửa- "nghiêm khắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)