Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiəm˧˧ xak˧˥ŋiəm˧˥ kʰa̰k˩˧ŋiəm˧˧ kʰak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋiəm˧˥ xak˩˩ŋiəm˧˥˧ xa̰k˩˧

Từ nguyên

sửa

Tính từ

sửa

nghiêm khắc

  1. Riết ráo, không dung thứ.
    Nhân dân khắp thế giới đều nghiêm khắc lên án.
    Mĩ (Hồ Chí Minh)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa