Tiếng Anh

sửa
 
nail

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

nail (số nhiều nails) /ˈneɪɫ/

  1. Móng (tay, chân); móng vuốt (thú vật).
  2. Cái đinh.
    to drive a nail — đóng đinh
  3. Nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55 cm).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

nail ngoại động từ /ˈneɪɫ/

  1. Đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt.
    to nail up a window — lấy đinh vít chặt cửa sổ lại
    to nail one's eyes on something — nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì
    to stood nailed to the ground — nó đứng như chôn chân xuống đất
    to nail a blow — giáng cho một đòn
    to nail someone down to his promise — bắt ai phải giữ lời hứa
  2. (Từ lóng) Bắt giữ, tóm.

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nail

  1. .
  2. tuyết.
  3. nước đá.