Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gian khổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
艱苦
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːn
˧˧
xo̰
˧˩˧
jaːŋ
˧˥
kʰo
˧˩˨
jaːŋ
˧˧
kʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˧˥
xo
˧˩
ɟaːn
˧˥˧
xo̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
gian
khổ
Khó khăn
và
khổ sở
.
Cuộc đấu tranh
gian khổ
.
Tham khảo
sửa
"
gian khổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)