Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Từ liên hệ
1.4.2
Dịch
1.5
Động từ
1.5.1
Từ liên hệ
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːt
˧˥
kʰa̰ːk
˩˧
kʰaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːt
˩˩
xa̰ːt
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khát”
嶱
:
khát
,
tây
㵣
:
khát
渴
:
khát
,
kiệt
,
hạt
擖
:
khát
,
ca
Phồn thể
渴
:
khát
,
kiệt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嶱
:
khát
:
khát
㵣
:
khát
,
ướt
渴
:
khát
,
kiệt
,
hạt
擖
:
khát
Tính từ
khát
cần
uống
Từ liên hệ
sửa
đói
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
thirsty
Tiếng Hà Lan
:
dorstig
Tiếng Pháp
:
ayant soif
Động từ
sửa
khát
cần
uống
Từ liên hệ
sửa
đói
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
be thirsty
Tiếng Hà Lan
:
dorst hebben
Tiếng Pháp
:
avoir soif
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)