Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨt
˧˥
nɨ̰k
˩˧
nɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨt
˩˩
nɨ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡐘
:
nát
,
nứt
𢴚
:
nức
,
nứt
湼
:
nít
,
nớt
,
nát
,
nét
,
nức
,
nứt
,
nhít
,
nết
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nút
Tính từ
nứt
Có
vết
rạn
trên
mặt
hay
suốt
bề
dày
.
Cốc
nứt
vì nước sôi.
Đất
nứt
.
Đồng nghĩa
sửa
nứt nẻ
Tham khảo
sửa
"
nứt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)