nguyên chất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ ʨət˧˥ | ŋwiəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ | ŋwiəŋ˧˧ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ʨət˩˩ | ŋwiən˧˥˧ ʨə̰t˩˧ |
Tính từ
sửanguyên chất
- Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế.
- Vàng nguyên chất.
- Cà phê nguyên chất.
Tham khảo
sửa- "nguyên chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)