Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khách quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xajk
˧˥
kwaːn
˧˧
kʰa̰t
˩˧
kwaːŋ
˧˥
kʰat
˧˥
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xajk
˩˩
kwaːn
˧˥
xa̰jk
˩˧
kwaːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
khách quan
Nói
cái gì
tồn tại
ngoài
ý thức
con người
.
Sự thật
khách quan
.
Nói
thái độ
nhận xét
sự vật
căn cứ
vào
sự thực
bên ngoài
.
Nhận định
khách quan
.
Tham khảo
sửa
"
khách quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)