cấm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəm˧˥ | kə̰m˩˧ | kəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˩˩ | kə̰m˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “cấm”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
cấm
- Không cho phép làm việc gì đó hoặc không cho phép tồn tại.
- cấm người qua lại
- cấm hút thuốc
- cấm không được nói
- sách cấm
- Không cho phép tự do qua lại hoặc đi vào một khu vực nào đó.
- cấm đường
- rừng cấm
- khu vực cấm
Phó từ sửa
cấm