quên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwen˧˧ | kwen˧˥ | wəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwen˧˥ | kwen˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
sửaquên
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Nga: забывать (zabyvát') (chưa hoàn thành), забыть (zabýt') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: oublier