Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

drying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dry.

Tính từ

sửa

drying

  1. Làm thành khô; được dùng khô.
  2. Khô nhanh.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa