Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑ.ɪiɳ/

Động từ sửa

drying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dry" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

drying /ˈdrɑ.ɪiɳ/

  1. Làm thành khô; được dùng khô.
  2. Khô nhanh.

Tham khảo sửa