Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdɹaɪ.ɪŋ/
,
[ˈd͡ʒɹaɪ.ɪŋ]
Vần:
-aɪɪŋ
Động từ
sửa
drying
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
dry
.
Tính từ
sửa
drying
Làm thành
khô
; được dùng
khô
.
Khô
nhanh
.
Từ đảo chữ
sửa
grindy
Tham khảo
sửa
"
drying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)