Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ː
˧˩˧
jəː
˧˩˨
jəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəː
˧˩
və̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
vở
Là
tập hợp
của các
tờ
giấy
thành một thứ gì đó.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
notebook
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)