Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thêm bớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰem
˧˧
ɓəːt
˧˥
tʰem
˧˥
ɓə̰ːk
˩˧
tʰem
˧˧
ɓəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰem
˧˥
ɓəːt
˩˩
tʰem
˧˥˧
ɓə̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
thêm bớt
Thêm hoặc
bớt
(nói khái quát).
Nói đúng sự thật, không
thêm bớt
.
Tham khảo
sửa
"
thêm bớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)