Xem thêm: นี้, นี่, นิ้, น.,

Chữ Thái sửa

U+0E19, น
THAI CHARACTER NO NU

[U+0E18]
Thai
[U+0E1A]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(n)

  1. Chữ thứ 24 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ no nu (con chuột).

Tiếng Akha sửa

Latinh N n
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Bisu sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Chữ cái thứ 15 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    มื่งนื่mặt trời

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru sửa

Latinh N n
Lào
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    nabằng phương tiện

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 368

Tiếng Kuy sửa

Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    ปอpɔ̄nsố 4

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    นองnoanghạt

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    แนฮnaehcây chàm

Xem thêm sửa

Tiếng Lự sửa

Tày Lự (n) (n)
Thái
Lanna

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    น้ำᧄᧉ (n)nước

Xem thêm sửa

Tiếng Nyah Kur sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    nsẽ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Pali sửa

Latinh N n
Brahmi 𑀦 (na)
Devanagari (na)
Bengal (na)
Sinhala (na)
Miến (na) (na)
Thái (na) นะ (na)
Lanna (na)
Lào (na) ນະ (na)
Khmer (na)
Chakma 𑄚 (na)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    nakhamóng tay, móng chân

Xem thêm sửa

Phó từ sửa

(na)

  1. Không, không được.

Tính từ sửa

(na)

  1. Đó, kia.

Đại từ sửa

(na) gt

  1. Anh ta, .

Tiếng Phạn sửa

Devanagari (na)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰡
Brahmi 𑀦
Grantha 𑌨
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼥 (𑼥)
Kharosthi 𐨣
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱽
Mãn Châu ᠨᠠ (na)
Malayalam
Modi 𑘡
Miến
Nandinagari 𑧁 (𑧁)
Newa 𑐣
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆤
Tất Đàm 𑖡
Sinhala (na)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (na)
Tirhuta 𑒢

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. . Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    รกरक (naraka)địa ngục

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    nlông, len

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ฌางคู อ โอ เว๊ แด โปล้ปลิ้, ทไค้ะ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู, ดี๊ กแช่แยว้ อ วีงฌี้แล้แอว้ โอ ลู่ง ที๊ง อ เช๊คู อ ล้อ
    Chang ku neo o wei dae pol pli, tkai o lung teng ah che ku, dek chae yaew vin jee aew o lung teng ah che ku nor lor
    Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm sửa

Tiếng Saek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    นึ้neungsố 1

Xem thêm sửa

Tiếng Tay Dọ sửa

Việt N n
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
    น้ำnẵmnước

Xem thêm sửa

Tiếng Thái sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">น</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">น</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm sửa