我
Tra từ bắt đầu bởi | |||
我 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
Đài Loan |
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 戈 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6211 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: ngã
- Bính âm: wǒ (wo3)
- Wade–Giles: wo3
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Trung QuốcSửa đổi
Đại từSửa đổi
我
Từ ghépSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
我 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ | ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ | ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ | ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ | ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨ |