我
Tra từ bắt đầu bởi | |||
我 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: ngã
- Bính âm: wǒ (wo3)
- Wade–Giles: wo3
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 我 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Trung Quốc
sửaĐại từ
sửa我
Từ ghép
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
我 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ | ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ | ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ | ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ | ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨ |