Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phủ định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
否定
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵ
˧˩˧
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
fu
˧˩˨
ɗḭ̈n
˨˨
fu
˨˩˦
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fu
˧˩
ɗïŋ
˨˨
fu
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
fṵʔ
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Động từ
sửa
phủ
định
Bác bỏ
, không được
công nhận
.
Phủ định
ý kiến của chủ toạ.
Không ai có thể
phủ định
được điều đó.
Tham khảo
sửa
"
phủ định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)