tiếng Phạn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ fa̰ːʔn˨˩ | tiə̰ŋ˩˧ fa̰ːŋ˨˨ | tiəŋ˧˥ faːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ faːn˨˨ | tiəŋ˩˩ fa̰ːn˨˨ | tiə̰ŋ˩˧ fa̰ːn˨˨ |
Danh từSửa đổi
tiếng Phạn
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Ngôn ngữ
- Tiếng Anh: Sanskrit (en)
- Tiếng Phạn: संस्कृत (sa) (saṃskṛta) gt
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 梵語 (zh) (fànyǔ)