Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xã hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
xã hội
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
社會
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saʔa
˧˥
ho̰ʔj
˨˩
saː
˧˩˨
ho̰j
˨˨
saː
˨˩˦
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sa̰ː
˩˧
hoj
˨˨
saː
˧˩
ho̰j
˨˨
sa̰ː
˨˨
ho̰j
˨˨
Danh từ
sửa
xã
hội
Hệ thống
trong đó
con người
sống
chung
với nhau
thành
những
cộng đồng
,
tổ chức
.
Ma tuý là một mối nguy hại cho
xã hội
.
Các
tập đoàn
người
cụ thể nào đó, có
cùng chung
phong tục
,
luật pháp
, v.v.
Xã hội
công nghiệp.
Xã hội
Việt Nam.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
society
Tham khảo
sửa
"
xã hội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)