Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 體現.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḛ˧˩˧ hiə̰ʔn˨˩tʰe˧˩˨ hiə̰ŋ˨˨tʰe˨˩˦ hiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰe˧˩ hiən˨˨tʰe˧˩ hiə̰n˨˨tʰḛʔ˧˩ hiə̰n˨˨

Động từ

sửa

thể hiện

  1. Biểu lộ ra ngoài.
    Thể hiện lòng yêu nước trong văn thơ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa