Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thể hiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
體現
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḛ
˧˩˧
hiə̰ʔn
˨˩
tʰe
˧˩˨
hiə̰ŋ
˨˨
tʰe
˨˩˦
hiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˧˩
hiən
˨˨
tʰe
˧˩
hiə̰n
˨˨
tʰḛʔ
˧˩
hiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
thể
hiện
Biểu lộ
ra
ngoài
.
Thể hiện
lòng yêu nước trong văn thơ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thể hiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)