dado
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Danh từ
sửadado (số nhiều dadoes) /ˈdeɪ.ˌdoʊ/
- (Kiến trúc) Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...).
- (Kiến trúc) Thân bệ.
- (Ngành thợ mộc) Đường xoi trong loại tường hay sàn lót miếng gỗ sát nhau (tongue and groove).
Từ dẫn xuất
sửaNgoại động từ
sửadado
- Trang bị phần chân tường cho (phòng, nhà...).
- Cắt đường xoi vào miếng gỗ để lót với miếng khác thành tường hay sàn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của dado
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dado | |||||
Phân từ hiện tại | dadoing | |||||
Phân từ quá khứ | dadoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dado | dado hoặc dadoest¹ | dados hoặc dadoeth¹ | dado | dado | dado |
Quá khứ | dadoed | dadoed hoặc dadoedst¹ | dadoed | dadoed | dadoed | dadoed |
Tương lai | will/shall² dado | will/shall dado hoặc wilt/shalt¹ dado | will/shall dado | will/shall dado | will/shall dado | will/shall dado |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dado | dado hoặc dadoest¹ | dado | dado | dado | dado |
Quá khứ | dadoed | dadoed | dadoed | dadoed | dadoed | dadoed |
Tương lai | were to dado hoặc should dado | were to dado hoặc should dado | were to dado hoặc should dado | were to dado hoặc should dado | were to dado hoặc should dado | were to dado hoặc should dado |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dado | — | let’s dado | dado | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈda.ðo/
Từ nguyên
sửaChắc từ tiếng Ba Tư, từ tiếng Ả Rập cổ điển a‘dād (“số”).
Danh từ
sửadado gđ (số nhiều dados)
Đồng nghĩa
sửa- chân bệ
Ngoại động từ
sửadado
- Xem dar
Chia động từ
sửadar, động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc – các hình thái bất quy tắc như thay đổi chính tả được tăng cỡ:
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | dar | haber dado | |||||
Động danh từ | dando | habiendo dado | |||||
Động tính từ | dado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | doy | das1 dás2 |
da | damos | dais | dan |
Quá khứ chưa hoàn thành | daba | dabas | daba | dábamos | dabais | daban | |
Quá khứ bất định | di | diste | dio | dimos | disteis | dieron | |
Tương lai | daré | darás | dará | daremos | daréis | darán | |
Điều kiện | daría | darías | daría | daríamos | daríais | darían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he dado | has dado | ha dado | hemos dado | habéis dado | han dado |
Quá khứ xa | había dado | habías dado | había dado | habíamos dado | habíais dado | habían dado | |
Quá khứ trước | hube dado | hubiste dado | hubo dado | hubimos dado | hubisteis dado | hubieron dado | |
Tương lai hoàn thành | habré dado | habrás dado | habrá dado | habremos dado | habréis dado | habrán dado | |
Điều kiện hoàn thành | habría dado | habrías dado | habría dado | habríamos dado | habríais dado | habrían dado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | dé | des1 dés2 |
dé | demos | deis | den |
Quá khứ chưa hoàn thành | diera hoặc | dieras hoặc | diera hoặc | dieramos hoặc | dierais hoặc | dieran hoặc | |
diese | dieses | diese | diesemos | dieseis | diesen | ||
Tương lai | diere | dieres | diere | dieremos | diereis | dieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya dado | hayas1 dado hayás2 dado |
haya dado | hayamos dado | hayáis dado | hayan dado |
Quá khứ xa | hubiera dado hoặc | hubieras dado hoặc | hubiera dado hoặc | hubiéramos dado hoặc | hubierais dado hoặc | hubieran dado hoặc | |
hubiese dado | hubieses dado | hubiese dado | hubiésemos dado | hubieseis dado | hubiesen dado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere dado | hubieres dado | hubiere dado | hubiéremos dado | hubiereis dado | hubieren dado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | da1 dá2 |
dé | demos | dad | den |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | dado | dados |
Giống cái | dada | dadas |
- Có khuynh hướng làm gì; hay hay làm gì.
- Ser muy dado a la buena mesa. — Hay hay ghé qua bàn đẹp.
- Nhất định.
- Si analizamos el caso dado, vemos claramente que él fue correcto. — Phân tích trường hợp nhất định này thì chúng ta thấy rõ ràng là anh đúng.
- Hễ mà (tỏ ý giả thuyết).
- Dado el caso de que viniere, iremos con él. — Hễ trường hợp anh tới đây, chúng ta sẽ đi theo anh.
Ghi chú sử dụng
sửa- hễ mà
- Dùng trước danh từ được tạm nêu ra.
Đồng nghĩa
sửa- có khuynh hướng
- nhất định
- hễ mà
Thành ngữ
sửa- dado que:
- Tại vì.
- Nếu trường hợp mà.
- (Nghĩa cổ) Trong khi.
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaChắc từ tiếng Ba Tư, từ tiếng Ả Rập cổ điển a‘dād (“số”).
Danh từ
sửadado gđ (số nhiều dadi)