Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

Danh từ sửa

pedestal /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

  1. Bệ, đôn.

Ngoại động từ sửa

pedestal ngoại động từ /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

  1. Đặt lên bệ, đặt lên đôn.

Tham khảo sửa