Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pedestal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.dəs.tᵊl/
Danh từ
sửa
pedestal
/ˈpɛ.dəs.tᵊl/
Bệ
,
đôn
.
Ngoại động từ
sửa
pedestal
ngoại động từ
/ˈpɛ.dəs.tᵊl/
Đặt
lên
bệ
,
đặt
lên
đôn
.
Tham khảo
sửa
"
pedestal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)