Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dada
/da.da/
dadas
/da.da/

dada /da.da/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Ngựa.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Ý vốn thích, đề tài quen thuộc.
    C’est son dada — đó là đề tài quen thuộc của anh ta
  3. (Văn học) Nghệ thuật chủ nghĩa đađa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Salar

sửa

Danh từ

sửa

dada

  1. anh em trai của bố.

Tiếng Swahili

sửa

Danh từ

sửa

dada

  1. Chị, em gái.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈda.ða/

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức dado dados
Giống cái dada dadas

dada gc

  1. Xem dado

Đồng nghĩa

sửa
có khuynh hướng
nhất định
hễ mà