dada
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.da/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dada /da.da/ |
dadas /da.da/ |
dada gđ /da.da/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Ngựa.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Ý vốn thích, đề tài quen thuộc.
- C’est son dada — đó là đề tài quen thuộc của anh ta
- (Văn học) Nghệ thuật chủ nghĩa đađa.
Tham khảo
sửa- "dada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Salar
sửaDanh từ
sửadada
Tiếng Swahili
sửaDanh từ
sửadada
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈda.ða/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | dado | dados |
Giống cái | dada | dadas |
dada gc
- Xem dado
Đồng nghĩa
sửa- có khuynh hướng
- nhất định
- hễ mà