Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ tʰwiət˧˥jaː˧˩˨ tʰwiə̰k˩˧jaː˨˩˦ tʰwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˩ tʰwiət˩˩ɟa̰ːʔ˧˩ tʰwiə̰t˩˧

Danh từ

sửa

giả thuyết

  1. Điều tạm nêu ra (chưa được chứng minh hoặc kiểm nghiệm) để giải thích một hiện tượng nào đó và tạm được công nhận.

Tham khảo

sửa