Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Mạo từ

sửa

das gt (xác định)

  1. Dạng nom./acc. giống trung số ít của der
    Das Mädchen hat blonde Haare. — Cô gái có mái tóc vàng.

Biến cách

sửa
Mạo từ xác định tiếng Đức
Giống đực Giống cái Giống trung Số nhiều
nom. der die das die
gen. des der des der
dat. dem der dem den
acc. den die das die

Đại từ

sửa

das

  1. Dạng nom./acc. giống trung số ít của der
    1. (quan hệ) vật ấy
    2. (chỉ định) cái đó

Biến cách

sửa
Biến cách của der
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. der die das die
gen. dessen deren
trẻ hơn cũng: derer
dessen derer
deren
dat. dem der dem denen
acc. den die das die

Liên từ

sửa

das

  1. Dạng lỗi thời của dass

Tiếng Nam Động

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta³²³/

Danh từ

sửa

das

  1. Núi.