das
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
Âm thanh (tập tin)
Mạo từ sửa
das gt (xác định)
- Dạng nominative/acc. giống trung số ít của der
- Das Mädchen hat blonde Haare. — Cô gái có mái tóc vàng.
Biến cách sửa
Mạo từ xác định tiếng Đức | ||||
---|---|---|---|---|
Giống đực | Giống cái | Giống trung | Số nhiều | |
nom. | der | die | das | die |
gen. | des | der | des | der |
dat. | dem | der | dem | den |
acc. | den | die | das | die |
Đại từ sửa
das
- Dạng nominative/acc. giống trung số ít của der
Biến cách sửa
Biến cách của der | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | der | die | das | die |
gen. | dessen | deren trẻ hơn cũng: derer |
dessen | derer deren |
dat. | dem | der | dem | denen |
acc. | den | die | das | die |
Liên từ sửa
das
- Dạng lỗi thời của dass
Tiếng Nam Động sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ta³²³/
Danh từ sửa
das
- Núi.