Tiếng Anh sửa

 
dan

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dan /ˈdæn/

  1. (Hàng hải) .
  2. Phao đánh dấu chỗ (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy).
  3. Hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài).

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. tường.

Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

dan

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    Morgen wordt het beter weer, maar dan moet ik weer naar mijn werk.
    Mai thời tiết sẽ đẹp hơn, nhưng lúc đó tôi lại phải đi làm.
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). đó
    Als hij niet komt, dan moeten we even bellen.
    Ông ấy không tới thì cần gọi ông.
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). đó
    Eerst ontbijten we, dan gaan we wandelen.
    Chúng ta ăn sáng trước rồi đi dạo.
  4. Từ không có nghĩa chính xác, sử dụng trong câu hỏi khi mình hỏi gì đó vì thấy ngạc nhiên về tình hình nào đó
    Heeft niemand hem dan gezien?
    Không có ai thấy hắn hay sao?

Giới từ sửa

dan

  1. (Với cấp so sánh?) Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    België is kleiner dan Vietnam.
    Nước Bỉ nhỏ hơn Việt Nam.
  2. (với Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).) Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
    niets dan liefde — chỉ có tình yêu

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít dan
Số nhiều dans
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). phân hạng được sử dụng trong nhiều tổ chức và môn Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). của Nhật Bản và Hàn Quốc để biểu thị mức độ khả năng của một người về một chủ đề cụ thể

Tiếng Pa Kô sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dan

  1. suối nước.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dan
/dan/
dan
/dan/

dan /dan/

  1. Cấp đan (võ sĩ juđô).

Tham khảo sửa

Tiếng Khang Gia sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value)..

Danh từ sửa

dan

  1. tường.

Tham khảo sửa

  • Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.