Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔt
˧˥
lɔ̰k
˩˧
lɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔt
˩˩
lɔ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
律
:
luật
,
lót
,
rụt
,
sụt
,
sốt
,
suốt
,
trót
,
trốt
,
lọt
,
rọt
,
trút
,
rút
,
luốt
,
trụt
捽
:
lót
,
rót
,
tốt
,
chuốt
,
suốt
,
tuyệt
,
vuốt
,
chọt
,
tuốt
,
rút
,
chột
,
tót
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lọt
lột
lốt
lợt
Danh từ
lót
Lần
vải
phía
trong của một
số
loại
áo
ấm
.
Vải
lót
áo khoác.
Tã
.
May
lót
.
Tã
lót
.
Động từ
sửa
lót
Đặt
thêm một
lớp
vào
phía
trong hay xuống dưới
vật
gì đó.
Lót
tã cho trẻ.
Áo
lót
.
Rế
lót
nồi.
Lát
.
Đường
lót
gạch.
Đệm
vào vài
tiếng
, vài
âm
khác.
Tiếng
lót
.
Tên
lót
.
Ém
sẵn
quân
.
Lót
quân.
Tham khảo
sửa
"
lót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[lɔt̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[lɔt̚˦]
Danh từ
sửa
lót
ống
suốt
,
cuộn
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên