Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɔt˧˥lɔ̰k˩˧lɔk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɔt˩˩lɔ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lót

  1. Lần vải phía trong của một số loại áo ấm.
    Vải lót áo khoác.
  2. .
    May lót.
    lót.

Động từ

sửa

lót

  1. Đặt thêm một lớp vào phía trong hay xuống dưới vật gì đó.
    Lót tã cho trẻ.
    Áo lót.
    Rế lót nồi.
  2. Lát.
    Đường lót gạch.
  3. Đệm vào vài tiếng, vài âm khác.
    Tiếng lót.
    Tên lót.
  4. Ém sẵn quân.
    Lót quân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên