Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Dabarre
2.1
Danh từ
3
Tiếng Đông Yugur
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Somali
4.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæd/
Hoa Kỳ
[ˈdæd]
Danh từ
sửa
dad
/ˈdæd/
(
Thông tục
)
Ba
,
cha
,
bố
,
thầy
.
Tham khảo
sửa
"
dad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Dabarre
sửa
Danh từ
sửa
dad
người
.
Tiếng Đông Yugur
sửa
Danh từ
sửa
dad
gỉ sét
.
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN
Tiếng Somali
sửa
Danh từ
sửa
dad
người
.