Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dadas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈda.ðas/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đức
dado
dados
Giống cái
dada
dadas
dadas
gc
số nhiều
Xem
dado
Đồng nghĩa
sửa
có khuynh hướng
inclinadas
propensas
nhất định
determinadas
establecidas
fijadas
hễ mà
supuestas
concedidas