Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈda.ðas/

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức dado dados
Giống cái dada dadas

dadas gc số nhiều

  1. Xem dado

Đồng nghĩa

sửa
có khuynh hướng
nhất định
hễ mà