Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quảng Đông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quảng Đông”
Thể loại này chứa 76 trang sau, trên tổng số 76 trang.
B
北日耳曼語支
保安
C
七絕
循環系統
屮
倉頡輸入法
䍎
D
珶
地質
盹
滴定管
F
乀
曶
方解石
G
橄欖石
朻
九泉
警衛
割線
公民投票
國花
國慶
國際化
H
口蹄疫
䖷
學者
寒暄
孔雀石
洪
J
音樂視頻
姻
恩人
幽靈
油
鹽田
A
螢石
癰疽
擁抱
御醫
L
莨
淶
㙙
M
孖葉
薇
明君
明星
末班車
N
岩石
P
皮脂
平假名
龐
盆栽
S
紗
死囚
石膏
詩人
禪定
鱨
T
天職
邰
統計
W
滑石
碨
Z
糌
職分
夕照
靜脈
長石
踵
化
化學
留
留級
艸
茶
馄
馄饨
鱼
鳗
麗
麗質