Tiếng Trung Quốc

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

皮脂

  1. (giải phẫu) bã nhờn

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..

Danh từ

sửa

皮脂(ひし) (hishi

  1. bã nhờn, chất nhờn