Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+45B7, 䖷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-45B7

[U+45B6]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+45B8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 07” ghi đè từ khóa trước, “疒39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một loại côn trùng.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 䖷#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
viết theo chữ quốc ngữ

he

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.