䖷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䖷 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧ
- Quảng Đông (Việt bính): hei1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧ
- Tongyong Pinyin: si
- Wade–Giles: hsi1
- Yale: syī
- Gwoyeu Romatzyh: shi
- Palladius: си (si)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: hei1
- Yale: hēi
- Cantonese Pinyin: hei1
- Guangdong Romanization: héi1
- Sinological IPA (key): /hei̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa䖷
- Một loại côn trùng.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa䖷
- Xem 䖷#Tiếng Trung Quốc.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa䖷 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |