明星
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ
- Quảng Đông (Việt bính): ming4 sing1
- Khách Gia (Sixian, PFS): mìn-sên
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): bêng-chheⁿ / bêng-chhiⁿ / bêng-seng
- (Triều Châu, Peng'im): mêng5 cên1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ
- Tongyong Pinyin: míngsing
- Wade–Giles: ming2-hsing1
- Yale: míng-syīng
- Gwoyeu Romatzyh: mingshing
- Palladius: минсин (minsin)
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ³⁵ ɕiŋ⁵⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 明星
明興/明兴
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ming4 sing1
- Yale: mìhng sīng
- Cantonese Pinyin: ming4 sing1
- Guangdong Romanization: ming4 xing1
- Sinological IPA (key): /mɪŋ²¹ sɪŋ⁵⁵/
- Homophones:
名聲/名声
明星
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: mìn-sên
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: minˇ sen´
- Bính âm tiếng Khách Gia: min2 sen1
- IPA Hán học : /min¹¹ sen²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: bêng-chheⁿ
- Tâi-lô: bîng-tshenn
- Phofsit Daibuun: bengzhvef
- IPA (Cao Hùng): /biɪŋ²³⁻³³ t͡sʰẽ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: bêng-chhiⁿ
- Tâi-lô: bîng-tshinn
- Phofsit Daibuun: bengchvy
- IPA (Đài Bắc): /biɪŋ²⁴⁻¹¹ t͡sʰĩ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: bêng-seng
- Tâi-lô: bîng-sing
- Phofsit Daibuun: bengsefng
- IPA (Đài Bắc): /biɪŋ²⁴⁻¹¹ siɪŋ⁴⁴/
- IPA (Chương Châu): /biɪŋ¹³⁻²² siɪŋ⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /biɪŋ²⁴⁻²² siɪŋ³³/
- IPA (Cao Hùng): /biɪŋ²³⁻³³ siɪŋ⁴⁴/
- IPA (Hạ Môn): /biɪŋ²⁴⁻²² siɪŋ⁴⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: mêng5 cên1
- Phiên âm Bạch thoại-like: mêng tsheⁿ
- IPA Hán học (ghi chú): /meŋ⁵⁵⁻¹¹ t͡sʰẽ³³/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
Danh từ
sửa明星