Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+83A8, 莨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83A8

[U+83A7]
CJK Unified Ideographs
[U+83A9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “弓65”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chỉ sử dụng trong 莨菪 (làngdàng).

Danh từ

sửa

  1. Chỉ sử dụng trong 薯莨莨綢莨绸 (liángchóu).

Danh từ

sửa

  1. (Thực vật) Pennisetum alopecuroides.
  2. (Thực vật) Cây kê vàng.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 莨#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

viết theo chữ quốc ngữ

lang, lương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧laːŋ˧˥laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥laːŋ˧˥˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˥˧