莨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莨 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄤˋ
- Quảng Đông (Việt bính): long6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄤˋ
- Tongyong Pinyin: làng
- Wade–Giles: lang4
- Yale: làng
- Gwoyeu Romatzyh: lanq
- Palladius: лан (lan)
- IPA Hán học (ghi chú): /lɑŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: long6
- Yale: lohng
- Cantonese Pinyin: long6
- Guangdong Romanization: long6
- Sinological IPA (key): /lɔːŋ²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa莨
- Chỉ sử dụng trong 莨菪 (làngdàng).
- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧㄤˊ
- Quảng Đông (Việt bính): loeng4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧㄤˊ
- Tongyong Pinyin: liáng
- Wade–Giles: liang2
- Yale: lyáng
- Gwoyeu Romatzyh: liang
- Palladius: лян (ljan)
- IPA Hán học (ghi chú): /li̯ɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: loeng4
- Yale: lèuhng
- Cantonese Pinyin: loeng4
- Guangdong Romanization: lêng4
- Sinological IPA (key): /lœːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
sửa莨
- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄤˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄤˊ
- Tongyong Pinyin: láng
- Wade–Giles: lang2
- Yale: láng
- Gwoyeu Romatzyh: lang
- Palladius: лан (lan)
- IPA Hán học (ghi chú): /lɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa莨
- (Thực vật) Pennisetum alopecuroides.
- (Thực vật) Cây kê vàng.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa莨
- Xem 莨#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 莨 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa蝗
莨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːŋ˧˧ | laːŋ˧˥ | laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˥ | laːŋ˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəŋ˧˧ | lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˥˧ |