邰
Tra từ bắt đầu bởi | |||
邰 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
邰
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
邰
Tiếng Nhật sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Tiếng Triều Tiên sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
邰
- Tên của một quốc gia.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm sửa
邰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ sửa
邰
- dạng chữ Hán của Thai (“một họ, một triều đại lịch sử ở Thiểm Tây”).
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- http://yedict.com/zscontent.asp?uni=90B0
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).