Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+90B0, 邰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-90B0

[U+90AF]
CJK Unified Ideographs
[U+90B1]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Một họ.
  2. Một tiểu bangSơn Tây.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Một họ.
  2. Một tiểu bang ở huyện Wugong, tỉnh Thiểm Tây.

Tiếng Nhật sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Triều Tiên sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Tên của một quốc gia.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

thai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ sửa

  1. dạng chữ Hán của Thai (“một họ, một triều đại lịch sử ở Thiểm Tây”).

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa