Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+90B0, 邰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-90B0

[U+90AF]
CJK Unified Ideographs
[U+90B1]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “邑 05” ghi đè từ khóa trước, “干76”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một họ.
  2. Một tiểu bangSơn Tây.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một họ.
  2. Một tiểu bang ở huyện Wugong, tỉnh Thiểm Tây.

Tiếng Nhật

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên của một quốc gia.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
viết theo chữ quốc ngữ

thai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

sửa

  1. dạng chữ Hán của Thai (“một họ, một triều đại lịch sử ở Thiểm Tây”).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa