邰
Tra từ bắt đầu bởi | |||
邰 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄞˊ
- Quảng Đông (Việt bính): toi4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄞˊ
- Tongyong Pinyin: tái
- Wade–Giles: tʻai2
- Yale: tái
- Gwoyeu Romatzyh: tair
- Palladius: тай (taj)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰaɪ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: toi4
- Yale: tòih
- Cantonese Pinyin: toi4
- Guangdong Romanization: toi4
- Sinological IPA (key): /tʰɔːi̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa邰
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa邰
Tiếng Nhật
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaTiếng Triều Tiên
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa邰
- Tên của một quốc gia.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa邰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ
sửa邰
- dạng chữ Hán của Thai (“một họ, một triều đại lịch sử ở Thiểm Tây”).
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- http://yedict.com/zscontent.asp?uni=90B0
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).