方解石
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄤ ㄐㄧㄝˇ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): fong1 gaai2 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄤ ㄐㄧㄝˇ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: fangjiěshíh
- Wade–Giles: fang1-chieh3-shih2
- Yale: fāng-jyě-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: fangjieeshyr
- Palladius: фанцзеши (fanczeši)
- IPA Hán học (ghi chú): /fɑŋ⁵⁵ t͡ɕi̯ɛ²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: fong1 gaai2 sek6
- Yale: fōng gáai sehk
- Cantonese Pinyin: fong1 gaai2 sek9
- Guangdong Romanization: fong1 gai2 ség6
- Sinological IPA (key): /fɔːŋ⁵⁵ kaːi̯³⁵ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa方解石
- (Khoáng vật học) Canxit.