鱨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鱨 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄤˊ
- Quảng Đông (Việt bính): soeng4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄤˊ
- Tongyong Pinyin: cháng
- Wade–Giles: chʻang2
- Yale: cháng
- Gwoyeu Romatzyh: charng
- Palladius: чан (čan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: soeng4
- Yale: sèuhng
- Cantonese Pinyin: soeng4
- Guangdong Romanization: sêng4
- Sinological IPA (key): /sœːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa鱨
- (Thực vật) Loài Tachysurus fulvidraco.
- Cá da trơn.
- Sử dụng trong 毛鱨魚/毛鲿鱼 (Megalonibea).
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 鱨 trên 字海 (叶典)