橄欖石
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): gam3 laam5 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: gǎnlǎnshíh
- Wade–Giles: kan3-lan3-shih2
- Yale: gǎn-lǎn-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: gaanlaanshyr
- Palladius: ганьланьши (ganʹlanʹši)
- IPA Hán học (ghi chú): /kän²¹⁴⁻³⁵ län²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gam3 laam5 sek6
- Yale: gam láahm sehk
- Cantonese Pinyin: gam3 laam5 sek9
- Guangdong Romanization: gem3 lam5 ség6
- Sinological IPA (key): /kɐm³³ laːm¹³ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa橄欖石