警衛
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ
- Quảng Đông (Việt bính): ging2 wai6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): kèng-ōe / kéng-ōe / kéng-ūi
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄥˇ ㄨㄟˋ
- Tongyong Pinyin: jǐngwèi
- Wade–Giles: ching3-wei4
- Yale: jǐng-wèi
- Gwoyeu Romatzyh: jiingwey
- Palladius: цзинвэй (czinvɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹ weɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ging2 wai6
- Yale: gíng waih
- Cantonese Pinyin: ging2 wai6
- Guangdong Romanization: ging2 wei6
- Sinological IPA (key): /kɪŋ³⁵ wɐi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: kèng-ōe
- Tâi-lô: kìng-uē
- Phofsit Daibuun: keang'oe
- IPA (Hạ Môn): /kiɪŋ²¹⁻⁵³ ue²²/
- IPA (Tuyền Châu): /kiɪŋ⁴¹⁻⁵⁵⁴ ue⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: kéng-ōe
- Tâi-lô: kíng-uē
- Phofsit Daibuun: kefng'oe
- IPA (Cao Hùng): /kiɪŋ⁴¹⁻⁴⁴ ue³³/
- IPA (Chương Châu): /kiɪŋ⁵³⁻⁴⁴ ue²²/
- IPA (Đài Bắc): /kiɪŋ⁵³⁻⁴⁴ ue³³/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: kéng-ūi
- Tâi-lô: kíng-uī
- Phofsit Daibuun: kefng'ui
- IPA (Đài Bắc): /kiɪŋ⁵³⁻⁴⁴ ui³³/
- IPA (Cao Hùng): /kiɪŋ⁴¹⁻⁴⁴ ui³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
Danh từ
sửa警衛