明君
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): ming4 gwan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
- Tongyong Pinyin: míngjyun
- Wade–Giles: ming2-chün1
- Yale: míng-jyūn
- Gwoyeu Romatzyh: mingjiun
- Palladius: минцзюнь (minczjunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ³⁵ t͡ɕyn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ming4 gwan1
- Yale: mìhng gwān
- Cantonese Pinyin: ming4 gwan1
- Guangdong Romanization: ming4 guen1
- Sinological IPA (key): /mɪŋ²¹ kʷɐn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa明君
- (Văn chương) Minh quân.
Hậu duệ
sửaSino-Xenic (明君):
- Tiếng Nhật: 明君 (meikun)
- Tiếng Triều Tiên: 명군 (明君, myeonggun)
- Tiếng Việt: minh quân (明君)