Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn. (公民投票) 公民 投票
giản. #(公民投票) 公民 投票

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

公民投票

  1. Trưng cầu dân ý; bỏ phiếu toàn dân.

Đồng nghĩa

sửa