Xem thêm: 丽质

Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Quan thoại

Tiếng Quảng Đông (Việt bính) : lai zat

Danh từ sửa

麗質

  1. Cách cư xử đáng yêu (của người phụ nữ), tính khí dịu dàng, tính cách dễ chịu, thú vị.
    天生麗質難自棄: Rất khó để phớt lờ trước vẻ đẹp tự nhiên và cách ứng xử đáng yêu của cô ấy.

Nguồn gốc thuật ngữ sửa

天生 麗質 /天生 丽质