鳗
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳗 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Bính âm: mán (man2)
- Wade-Giles: man2
- Yale: maan4
- Chữ Hán phồn thể: 鰻
Từ nguyên sửa
Từ 鰻.
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鳗
- (Động vật học) Con lươn.
Tiếng Quảng Đông sửa
Danh từ sửa
鳗
- (Động vật học) Con lươn.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鳗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːn˧˧ | maːŋ˧˥ | maːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːn˧˥ | maːn˧˥˧ |